Nghĩa và cách dùng từ Climate
Tình trạng thời tiết thường xuyên ở 1 nơi cụ thể, khí hậu như: khí hậu nhiệt đới - tropical climate. Nhũng tin tức liên quan và mở rộng vốn từ vựng trong các phần giải thích phía sau.
Danh
mục: Tiếng Anh VOA