Bài 59: Trying to arrange the meeting - Cố gắng sắp xếp cuộc họp
Một số từ xuất hiện trong hội thoại: 
 1. Arange: sắp xếp, sắp đặt.
 - Have you managed to arrange a meeting with Mr Smith for us yet? = Ông đã sắp xếp cuộc họp cho chúng tôi với ông Smith chưa?
 - Xem thêm: 
 + That we'd like to arrange a meeting with the bank chairman = chúng ta có thể gặp chủ tịch không 
 + When she traveled, Mrs. Frome would arrange for friends to look after her beloved pet. = Khi đi du lịch, bà Frome phải thu xếp tìm người chăm sóc thú cưng 
2. Expect: mong chờ, chờ đợi
 - I expect to be hearing from very soon = mong sớm nhận được hồi âm
 - Xem thêm: 
 + Just don't expect it to be a Tyler Perry film. = Đừng hi vọng đó là phim của Tyler Perry.
 + What do you expect, a bloody apology? = Anh mong gì hả, một lời xin lỗi à? 


 
                              
                                                                                      
                                                                         
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                                 