2000 TỪ CƠ BẢN
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
Danh sách 2000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay được dùng trong giao tiếp.

1701. everyday hằng ngày, dùng hằng ngày

Thêm vào từ điển của tôi
1702. wet ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
1703. kaka (động vật học) vẹt caca (ở Tân ...

Thêm vào từ điển của tôi
1704. knowledge sự biết

Thêm vào từ điển của tôi
1705. rail-car ô tô ray

Thêm vào từ điển của tôi
1706. crane (động vật học) con sếu

Thêm vào từ điển của tôi
1707. independent độc lập

Thêm vào từ điển của tôi
1708. daily hằng ngày Thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
1709. twilight lúc tranh tối tranh sáng; lúc h...

Thêm vào từ điển của tôi
1710. elasticity tính co giãn ((nghĩa đen) & (ng...

Thêm vào từ điển của tôi
1711. archangel (tôn giáo) tổng thiên thần

Thêm vào từ điển của tôi
1712. yam (thực vật học) củ từ; khoai mỡ

Thêm vào từ điển của tôi
1713. stranger người lạ mặt, người xa lạ

Thêm vào từ điển của tôi
1714. enter đi vào

Thêm vào từ điển của tôi
1715. howling tru lên, hú lên; rít; rú; gào l...

Thêm vào từ điển của tôi
1716. conclusion sự kết thúc, sự chấm dứt; phần ...

Thêm vào từ điển của tôi
1717. faculty tính năng, khả năng; (từ Mỹ,ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
1718. fantasy khả năng tưởng tượng; hình ảnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
1719. calves con bê

Thêm vào từ điển của tôi
1720. meal bột ((thường) xay chưa mịn)

Thêm vào từ điển của tôi
1721. height chiều cao, bề cao; độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
1722. worm (động vật học) giun; sâu, trùng

Thêm vào từ điển của tôi
1723. seaport hải cảng

Thêm vào từ điển của tôi
1724. passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
1725. himself tự nó, tự mình

Thêm vào từ điển của tôi
1726. honorary danh dự (chức vị, bằng...)

Thêm vào từ điển của tôi
1727. scholastic (thuộc) nhà trường, (thuộc) giá...

Thêm vào từ điển của tôi
1728. individual riêng, riêng lẻ, cá nhân

Thêm vào từ điển của tôi
1729. berry (thực vật học) quả mọng

Thêm vào từ điển của tôi
1730. stopper người làm ngừng, người chặn lại...

Thêm vào từ điển của tôi
1731. crowd đám đông

Thêm vào từ điển của tôi
1732. perfume hương thơm; mùi thơm

Thêm vào từ điển của tôi
1733. concerned có liên quan; có dính líu

Thêm vào từ điển của tôi
1734. presence sự có mặt

Thêm vào từ điển của tôi
1735. suggest gợi, làm nảy ra trong trí

Thêm vào từ điển của tôi
1736. interested có quan tâm, thích thú, có chú ...

Thêm vào từ điển của tôi
1737. cage lồng, chuồng, cũi

Thêm vào từ điển của tôi
1738. craft nghề, nghề thủ công

Thêm vào từ điển của tôi
1739. woke (hàng hải) lằn tàu

Thêm vào từ điển của tôi
1740. ruler người thống trị, người chuyên q...

Thêm vào từ điển của tôi
1741. tide triều, thuỷ triều, con nước

Thêm vào từ điển của tôi
1742. average số trung bình, mức trung bình; ...

Thêm vào từ điển của tôi
1743. onto về phía trên, lên trên

Thêm vào từ điển của tôi
1744. hippo (viết tắt) của hippotamus

Thêm vào từ điển của tôi
1745. lee chỗ che, chỗ tránh gió

Thêm vào từ điển của tôi
1746. permanent lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thư...

Thêm vào từ điển của tôi
1747. wonderland thế giới thần tiên

Thêm vào từ điển của tôi
1748. assume mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, t...

Thêm vào từ điển của tôi
1749. aisle cánh, gian bên (trong giáo đườn...

Thêm vào từ điển của tôi
1750. belong thuộc về, của, thuộc quyền sở h...

Thêm vào từ điển của tôi
1751. refund sự trả lại (tiền vay mượn, tiền...

Thêm vào từ điển của tôi
1752. saker (động vật học) chim ưng

Thêm vào từ điển của tôi
1753. pride sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niề...

Thêm vào từ điển của tôi
1754. ditch hào, rãnh, mương

Thêm vào từ điển của tôi
1755. cookie (Ê-cốt) bánh bao Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
1756. bother điều bực mình, điều khó chịu, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
1757. plaster trát vữa (tường...); trát thạch...

Thêm vào từ điển của tôi
1758. ice-pick rìu phá băng

Thêm vào từ điển của tôi
1759. borrowed vay, mượn

Thêm vào từ điển của tôi
1760. term hạn, giới hạn, định hạn

Thêm vào từ điển của tôi
1761. buy mua Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
1762. ox (động vật học) con bò; con bò đ...

Thêm vào từ điển của tôi
1763. remake làm lại

Thêm vào từ điển của tôi
1764. lights phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùn...

Thêm vào từ điển của tôi
1765. wooden bằng gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
1766. breakdown sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)

Thêm vào từ điển của tôi
1767. write viết

Thêm vào từ điển của tôi
1768. emerge nổi lên, hiện ra, lòi ra

Thêm vào từ điển của tôi
1769. broke khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

Thêm vào từ điển của tôi
1770. vessel bình, chậu, lọ, thùng

Thêm vào từ điển của tôi
1771. lew đồng leva (tiền Bun-ga-ri)

Thêm vào từ điển của tôi
1772. clean sạch, sạch sẽ

Thêm vào từ điển của tôi
1773. horror sự khiếp, sự ghê rợn

Thêm vào từ điển của tôi
1774. burning sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự kh...

Thêm vào từ điển của tôi
1775. color màu sắc Màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
1776. industry công nghiệp

Thêm vào từ điển của tôi
1777. leak lỗ thủng, lỗ rò, khe hở

Thêm vào từ điển của tôi
1778. post cột trụ

Thêm vào từ điển của tôi
1779. brunch (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sán...

Thêm vào từ điển của tôi
1780. repress dẹp, đàn áp, trấn áp

Thêm vào từ điển của tôi
1781. romance (Romance) những ngôn ngữ rôman

Thêm vào từ điển của tôi
1782. shin cẳng chân

Thêm vào từ điển của tôi
1783. speaking sự nói; lời nói

Thêm vào từ điển của tôi
1784. revolution vòng, tua

Thêm vào từ điển của tôi
1785. retreat (quân sự) sự rút lui, sự rút qu...

Thêm vào từ điển của tôi
1786. temperature nhiệt độ

Thêm vào từ điển của tôi
1787. butter

Thêm vào từ điển của tôi
1788. glass kính thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
1789. legislator người làm luật, người lập pháp;...

Thêm vào từ điển của tôi
1790. cow bò cái Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
1791. delicate thanh nhã, thanh tú, thánh thú

Thêm vào từ điển của tôi
1792. whose của ai

Thêm vào từ điển của tôi
1793. badge huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, l...

Thêm vào từ điển của tôi
1794. sirius (thiên văn học) sao Thiên lang

Thêm vào từ điển của tôi
1795. pretend làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả ...

Thêm vào từ điển của tôi
1796. wine rượu vang; rượu Đồ vật Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
1797. happening sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; ...

Thêm vào từ điển của tôi
1798. member (sinh vật học) chân, tay, chi

Thêm vào từ điển của tôi
1799. degree mức độ, trình độ

Thêm vào từ điển của tôi
1800. billion (Anh, Đức) nghìn tỉ

Thêm vào từ điển của tôi