Từ: ox
/ɔks/
-
danh từ
(động vật học) con bò; con bò đực thiến
-
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
-
già nua tuổi tác
Cụm từ/thành ngữ
to have the black ox tread on one's foot
gặp điều bất hạnh
Từ gần giống