Từ: box
-
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
-
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
-
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
-
chòi, điếm (canh)
-
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
-
tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
to put in the box
bỏ ống
-
quà (lễ giáng sinh)
-
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
-
(kỹ thuật) hộp ống lót
in a tight out box
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be in the wrong box
lâm vào hoàn cảnh khó xử
-
động từ
bỏ vào hộp
-
đệ (đơn) lên toà án
-
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
-
đóng kín vào hộp
-
danh từ
cái tát, cái bạt
a box on the ear
cái bạt tai
-
động từ
tát, bạt (tai...)
to box someone's ears
bạt tai ai
-
đánh quyền Anh
-
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương
Cụm từ/thành ngữ
to be in the same box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to be in one's thinking box
suy nghĩ chính chắn, thận trọng
to box up
nhốt vào chuông hẹp
Từ gần giống