Từ: repress
/ri'pres/
-
động từ
dẹp, đàn áp, trấn áp
to repress a rebellion
dẹp một cuộc nổi loạn
-
kiềm chế, nén lại, cầm lại
to repress one's anger
nén giận
to repress one's tears
cầm nước mắt
Từ gần giống