TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: repression

/ri'preʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp

  • sự kiềm chế, sự nén lại

    the repression of one's emotion

    sự nén những xúc cảm của mình