Từ: scholastic
/skə'læstik/
-
tính từ
(thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở
a scholastic education
giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở
-
kinh viện
-
lên mặt học giả; sách vở, giáo điều
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học
scholastic football games
những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học
-
danh từ
nhà triết học kinh viện
Từ gần giống