TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: delicate

/'delikit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thanh nhã, thanh tú, thánh thú

    delicate features

    nét mặt thanh tú

  • mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)

    delicate health

    sức khoẻ mỏng manh

    delicate china-ware

    đồ sứ dễ vỡ

  • tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại

    a delicate hand

    bàn tay mềm mại

    a very delicate operation

    (y học) một ca mổ rất tinh vi

    ví dụ khác
  • tế nhị, khó xử

    a delicate subject

    vấn đề tế nhị

    a delicate stituation

    hoàn cảnh khó xử

  • lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ

  • nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)

    a delicate colour

    màu phơn phớt

  • nhạy cảm, thính, nhạy

    a delicate ear

    tai thính

    a delicate balance

    cân nhạy

  • ngon; thanh cảnh

    delicate food

    món ăn thanh cảnh

  • nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu

    delicate living

    lối sống cảnh vẻ

    delicate upbringing

    cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng

  • (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí