TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: concerned

/kən'sə:nd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có liên quan; có dính líu

    concerned parties

    những bên có liên quan

  • lo lắng, lo âu; quan tâm

    a very concerned look

    vẻ rất lo âu