Từ: member
/'membə/
-
danh từ
(sinh vật học) chân, tay, chi
-
bộ phạn (của một toàn thể)
-
thành viên, hội viên
a member of the Vietnam Workers' Party
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
-
vế (của một câu, một phương trình)
Cụm từ/thành ngữ
unruly member
cái lưỡi
Từ gần giống