Từ: knowledge
/'nɔlidʤ/
-
danh từ
sự biết
to have no knowledge of
không biết về
to my knowledge
theo tôi biết
-
sự nhận biết, sự nhận ra
he has grown out of all knowledge
nó lớn quá không nhận ra được nữa
-
sự quen biết
my knowledge of Mr. B is slight
tôi chỉ quen sơ sơ ông B
-
sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
to have a good knowledge of English
giỏi tiếng Anh
wide knowledge
kiến thức rộng
-
tin, tin tức
the knowledge of victory soon spread
tin chiến thắng đi lan nhanh
Từ gần giống