TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: onto

/'ɔntu/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • giới từ

    về phía trên, lên trên

    to get onto a horse

    nhảy lên mình ngựa

    the boat was driven onto the rocks

    con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá