Từ: conclusion
/kən'klu:ʤn/
-
danh từ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
-
sự kết luận, phần kết luận
-
sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
-
sự ký kết (hiệp ước...)
-
định kiến
-
kết quả có thể dự đoán trước được
in conclusion
để kết luận
to try conclusions with
đọ sức với, đọ tài với
Cụm từ/thành ngữ
foregone conclusion
một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết