TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tide

/taid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    triều, thuỷ triều, con nước

  • dòng nước, dòng chảy, dòng

    the tide of blood

    dòng máu

  • chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận

    the tide of the battle

    chiều hướng của cuộc chiến đấu

    the tide of the time

    xu hướng của thời đại

    ví dụ khác
  • động từ

    cuốn theo, lôi cuốn

    to be tided back

    bị lôi cuốn

  • (+ over) vượt, khắc phục

    to tide over difficulties

    khắc phục khó khăn

  • đi theo thuỷ triều

    to tide in

    vào khi thuỷ triều lên

    to tide up

    ngược lên khi thuỷ triều lên

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to take the tide at the flood

    lợi dụng cơ hội