Từ: belong
/bi'lɔɳ/
-
động từ
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
the power belongs to the people
chính quyền thuộc về tay nhân dân
-
thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
where do these things belong?
những thứ này để vào chỗ nào?
where it belongs
đúng chỗ
-
thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới
it belongs to you investigate the matter
bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề
-
thuộc vào loại
whales belong among the mammals
cá voi thuộc loài có vú
-
là hội viên của
Cụm từ/thành ngữ
to belong together
ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
to belong with
có quan hệ với, liên quan với
Từ gần giống