TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: industry

/'indəstri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    công nghiệp

    heavy industry

    công nghiệp nặng

    light industry

    công nghiệp nhẹ

  • sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)

  • ngành kinh doanh; nghề làm ăn

    tourist industry

    ngành kinh doanh du lịch