TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: temperature

/'tempritʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhiệt độ

    to take someone's temperature

    đo (lấy) độ nhiệt cho ai

    to have (run) a temperature

    lên cơn sốt