TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calves

/kɑ:f/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con bê

    cow in (with) calf

    bò chửa

  • da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)

  • thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)

  • trẻ con

  • anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo

  • tảng băng nỗi

  • thết đãi hậu hĩ

  • bắp chân

  • phần phủ bắp chân (của tất dài)

    Cụm từ/thành ngữ

    to eat the calf in the cow's belly

    chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên

    to kill the fatted calf for

    vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)

    to worship the golden calf

    thờ phụng đồng tiền