TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: buy

/bai/
Thêm vào từ điển của tôi
Kinh doanh
  • động từ

    mua

  • (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)

  • mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)

    to buy in coal for the winter

    mua trữ than cho mùa đông

  • mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)

  • (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)

  • danh từ

    (thông tục)

  • sự mua

  • vật mua

    a good buy

    món hời

    Cụm từ/thành ngữ

    to buy back

    mua lại (cái gì mình đã bán đi)

    to buy in

    mua trữ

    to buy into

    mua cổ phần (của công ty...)

    thành ngữ khác