TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: honorary

/'ɔnərəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    danh dự (chức vị, bằng...)

    honorary vice-president

    phó chủ tịch danh dự

    an honorary degree

    học vị danh dự