Từ: clean
-
tính từ
sạch, sạch sẽ
a clean boy
đứa trẻ sạch sẽ
a clean room
căn phòng sạch sẽ
-
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
a clean life
cuộc sống trong sạch
-
không lỗi, dễ đọc (bản in)
-
thẳng, không có mấu; không nham nhở
a sharp knife makes a clean cut
dao bén cắt thẳng
clean wood
gỗ không có mấu
-
cân đối, đẹp
clean line
đường nét đẹp cân đối
clean limbs
chân tay cân đối
-
nhanh, khéo gọn
a clean blow
cú đấm gọn
-
(kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
-
có thể ăn thịt được
-
danh từ
sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
give it a good clean
lau cái đó cho thật sạch đi
-
phó từ
hoàn toàn, hẳn
I clean forget about it
tôi quên hẳn chuyện đó
they got clean away
chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
-
sạch, sạch sẽ
to scrub the floor clean
cọ sạch sàn
-
động từ
lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
to clean clothes
tẩy quần áo
to clean a road
quét đường
-
hoàn thành công việc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn
Cụm từ/thành ngữ
as clean as new pin
sạch như chùi
clean tongue
cách ăn nói nhã nhặn
clean slate
(nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
Từ gần giống