TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cleaner

/'kli:nə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)

  • máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)

    Cụm từ/thành ngữ

    to take to the cleaners

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt