Từ: twilight
/'twailait/
-
danh từ
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
-
thời kỳ xa xưa mông muội
in the twilight of history
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
-
(định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ