TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: height

/hait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chiều cao, bề cao; độ cao

    to be 1.70m in height

    cao 1 mét 70

    height above sea level

    độ cao trên mặt biển

  • điểm cao, đỉnh

  • (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất

    to be at its height

    lên đến đỉnh cao nhất