Từ: heighten
/'haitn/
-
động từ
làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
-
tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger
tăng thêm sự giận dữ của ai
-
làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)
-
cao lên
-
tăng lên