Từ: presence
/'prezns/
-
danh từ
sự có mặt
in the presence of someone
trước mặt ai
to be admitted to someone's presence
được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
-
vẻ, dáng, bộ dạng
to have no presence
trông không có dáng
Cụm từ/thành ngữ
presence of mind
sự nhanh trí
the Presence
nơi thiết triều; lúc thiết triều
Từ gần giống