Từ: wine
/wain/
-
danh từ
rượu vang; rượu
to be in wine
say rượu
to take wine with
chạm cốc với
-
rượu thuốc
quinine wine
rượu canh ki na
-
tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
-
màu rượu vang, màu đỏ sẫm
-
động từ
uống rượu
-
đ i rượu (ai)
Cụm từ/thành ngữ
good wine needs no bush
new wine in old bottle
bình cũ rượu mới
Từ gần giống