Từ: bush
/buʃ/
-
danh từ
bụi cây, bụi rậm
-
(the bush) rừng cây bụi
-
râu rậm, tóc râm
-
biển hàng rượu, quán rượu
-
động từ
trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
-
bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
-
danh từ
(kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
-
(quân sự) ống phát hoả
-
động từ
đặt ống lót, đặt lót trục
Cụm từ/thành ngữ
to beat about the bush
good wine needs no bush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
to take to the bush
trốn vào rừng đi ăn cướp
Từ gần giống