Từ: beat
-
danh từ
sự đập; tiếng đập
the beat of a drum
tiếng trống
heart beats
trống ngực
-
khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
to be on the beat
đang đi tuần
to be off (out to) one's beat
ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
-
(thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
I've never seen his beat
tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
-
(âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
-
(vật lý) phách
-
(săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
-
động từ
đánh đập, nện, đấm
to beat black and blue
đánh cho thâm tím mình mẩy
to beat at the door
đập cửa
-
vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
to beat the wings
vỗ cánh (chim)
to beat time
(âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
-
thắng, đánh bại, vượt
to beat somebody ever heard
cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
-
đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống
to beat a charge
đánh trống ra lệnh tấn công
to beat a retreat
đánh trống ra lệnh rút lui
-
(săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
to beat the bushes
khua bụi
-
(hàng hải) đi vát
to beat down prices
đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
-
làm thất vọng, làm chán nản
he was thoroughly beaten down
nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
-
dập tắt (ngọn lửa...)
-
đi khắp (một vùng...)
-
truy lùng, theo dõi (ai...)
-
(quân sự) bắt, mộ (lính)
to beat up recruits
mộ lính
-
(hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
-
khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
beat it!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
Cụm từ/thành ngữ
to beat about
khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
to beat down
đánh trống, hạ
to beat in
đánh thủng; đánh vỡ
Từ gần giống