TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quarter

/'kwɔ:tə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    một phần tư

    a quarter of a century

    một phần tư thế kỷ

    for a quarter [of] the price; for quarter the price

    với một phần tư giá

  • mười lăm phút

    a quarter to ten

    mười giờ kém mười lăm

  • quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)

  • (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la

  • góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)

    fore quarter

    phần trước

    hind quarter

    phần sau

    ví dụ khác
  • phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)

    from every quarter

    từ khắp bốn phương

    no help to be looked for in that quarter

    không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó

    ví dụ khác
  • khu phố, xóm, phường

    residential quarter

    khu nhà ở

  • (số nhiều) nhà ở

    to take up one's quarters with somebody

    đến ở chung với ai

  • (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại

    winter quarters

    nơi đóng quân mùa đông

  • (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu

    all hands to quarters!

    tất cả vào vị trí chiến đấu!

    to beat to quarters

    ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu

    ví dụ khác
  • tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)

  • sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)

    to ask for quarter; to cry quarter

    xin tha giết

    to receive quarter

    được tha tội chết, được tha giết

  • (hàng hải) hông tàu

    with the wind on her starboard quarter

    với gió bên hông phải

  • góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)

  • (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh)

    to win the quarter

    thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh)

  • (quân sự) giáp lá cà

  • đánh giáp lá cà

  • động từ

    cắt đều làm bốn, chia tư

  • phanh thây

    to be condemned to be quartered

    phải chịu tội phanh thây

  • (quân sự) đóng (quân)

  • chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

    Cụm từ/thành ngữ

    a bad quarter of an hour

    một vài phút khó chịu

    to beat up somebody's quarters

    to bear up the quarters of somebody

    đến thăm ai

    thành ngữ khác