TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vessel

/'vesl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bình, chậu, lọ, thùng

  • (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ

  • (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch

    Cụm từ/thành ngữ

    the weaker vessel

    (kinh) đàn bà