Từ: breakdown
/'breikdaun/
-
danh từ
sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
-
sự sút sức, sự suy nhược
nervous breakdown
sự suy nhược thần kinh
-
sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
the breakdown of the Roman Empire
sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng
dielectric breakdown
sự đánh thủng điện môi
-
(quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
-
sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)
-
(hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
-
điệu múa bricđao (của người da đen)