Từ: everyday
/'evridei/
-
tính từ
hằng ngày, dùng hằng ngày
one's everyday routine
việc làm hằng ngày
everyday shoes
giày thường đi hằng ngày
-
thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
an everyday occurence
việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
-
tầm thường
an everyday young man
một gã thanh niên tầm thường
everyday talk
chuyện tầm phào