Từ: cow
/kau/
-
danh từ
bò cái
to milk the cow
vắt bò sữa
milking cow
bò sữa
-
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
I'll be with you till the cow comes home
tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
-
động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
a cowed look
vẻ mặt sợ hãi
Cụm từ/thành ngữ
cows and kisses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
till the cow comes home
mãi mãi, lâu dài, vô tận
Từ gần giống