TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scowl

/skaul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự quắc mắt; sự cau có giận dữ

  • vẻ cau có đe doạ

  • động từ

    quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa

    Cụm từ/thành ngữ

    to scowl down

    cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)