Từ: wooden
/'wudn/
-
tính từ
bằng gỗ
-
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a wooden stare
cái nhìn đờ đẫn
Cụm từ/thành ngữ
wooden head
người ngu độn
wooden spoon
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)