581.
chance
sự may rủi, sự tình cờ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
585.
shock
gây sốc, làm sốc
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
586.
coke
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
588.
buried
Được chôn cất
Thêm vào từ điển của tôi
589.
control
quyền hành, quyền lực, quyền ch...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
590.
hater
người căm thù, người căm ghét
Thêm vào từ điển của tôi