TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: branch

/brɑ:ntʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cành cây

  • nhánh (sông); ngả (đường)...

    a branch of a river

    một nhánh sông

  • chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)

  • động từ

    ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh

  • phân cành, chia ngã

    the road branches here

    ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

    Cụm từ/thành ngữ

    root and branch

    (xem) root

    to branch off (away)

    tách ra, phân nhánh

    to branch out

    bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh