Từ: pain
/pein/
-
danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
to have a pain in the head
đau đầu
-
(số nhiều) sự đau đẻ
-
(số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
to take pains
bỏ công sức
-
hình phạt
pains and penalties
các hình phạt
on (under) pain of death
sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
-
động từ
làm đau đớn, làm đau khổ
does your tooth pain you?
răng anh có làm anh đau không?
-
đau nhức, đau đớn
my arm is paining
tay tôi đang đau nhức đây
Cụm từ/thành ngữ
to be at the pains of doing something
chịu thương chịu khó làm cái gì
to give someone a pain in the neck
quấy rầy ai, chọc tức ai
Từ gần giống