Từ: painter
/peintə/
-
danh từ
thợ sơn
-
hoạ sĩ
-
dây néo (thuyền tàu)
Cụm từ/thành ngữ
to cut the painter
(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
Từ gần giống