571.
goat
(động vật học) con dê
Thêm vào từ điển của tôi
572.
nickname
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
573.
you've
bạn có
Thêm vào từ điển của tôi
574.
dove
chim bồ câu
Thêm vào từ điển của tôi
575.
doe
hươu cái, hoãng cái; nai cái
Thêm vào từ điển của tôi
576.
pain
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chấ...
Y tế
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
577.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi
578.
dad
(thông tục) ba, cha, bố, thầy
Thêm vào từ điển của tôi
579.
sir
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
580.
adam
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ...
Thêm vào từ điển của tôi