TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

571. thunder sấm, sét

Thêm vào từ điển của tôi
572. mountain núi Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
573. share chia, chia sẻ Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
574. aura hơi thoảng toát ra, hương toát ...

Thêm vào từ điển của tôi
575. foxy như cáo; xảo quyệt, láu cá

Thêm vào từ điển của tôi
576. idea ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
577. pain sự đau đớn, sự đau khổ (thể chấ... Y tế Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
578. might sức mạnh, lực (thân thể hoặc ti...

Thêm vào từ điển của tôi
579. everybody mọi người, tất cả mọi người, ai... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
580. problem vấn đề Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi