592.
hell
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm kh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
593.
death
sự chết; cái chết
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
594.
foxy
như cáo; xảo quyệt, láu cá
Thêm vào từ điển của tôi
595.
change
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
596.
regime
chế độ, chính thể
Thêm vào từ điển của tôi
600.
county
hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớ...
Thêm vào từ điển của tôi