561.
gorgeous
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
562.
adam
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ...
Thêm vào từ điển của tôi
563.
which
nào (ngụ ý chọn lựa)
Thêm vào từ điển của tôi
564.
rubber
cao su ((cũng) india-rubber)
Thêm vào từ điển của tôi
566.
kiss
cái hôn
Thêm vào từ điển của tôi
567.
married
cưới, kết hôn, thành lập gia đì...
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
570.
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi