542.
cooker
lò, bếp, nồi nấu
Thêm vào từ điển của tôi
543.
uncensored
không bị kiểm duyệt (sách, báo)
Thêm vào từ điển của tôi
545.
daddy
(thông tục) ba, cha, bố, thầy
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
546.
refresh
làm cho tỉnh (người) lại, làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
548.
winner
người được cuộc, người thắng; c...
Thêm vào từ điển của tôi
550.
fact
việc, sự việc
Thêm vào từ điển của tôi