Từ: matter
-
danh từ
vấn đề, việc, chuyện, điều, sự kiện
it is a very important matter
đấy là một việc rất quan trọng
it is no laughing matter
đây không phải là chuyện đùa
-
vấn đề
-
chất, vật chất
solid matter
chất đặc
liquid matter
chất lỏng
-
đề, chủ đề, nội dung
the matter of a poem
chủ đề của bài thơ
-
vật, vật phẩm
printed matter
ấn phẩm
-
việc quan trọng, chuyện quan trọng
it is no great matter
cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
no matter
không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả
-
số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
a matter of six kilometers
khoảng độ sáu kilômét
-
lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
no matter for complaint
không có lý do gì để than phiền cả
-
(y học) mủ
-
động từ
có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
it does not matter much, does it?
cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
-
(y học) mưng mủ, chảy mủ
Từ gần giống