551.
sake
mục đích, lợi ích
Thêm vào từ điển của tôi
552.
married
cưới, kết hôn, thành lập gia đì...
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
554.
invalid
người bệnh tật, người tàn tật, ...
Thêm vào từ điển của tôi
555.
which
nào (ngụ ý chọn lựa)
Thêm vào từ điển của tôi
556.
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
557.
thread
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
Thêm vào từ điển của tôi
558.
adam
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ...
Thêm vào từ điển của tôi
559.
daddy
(thông tục) ba, cha, bố, thầy
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi