TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fool

/fu:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)

  • người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc

  • người làm trò hề, anh hề

  • người bị lừa phỉnh

  • làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc

  • lầm to

  • làm trò vớ vẩn, làm trò ngố

  • tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish

  • động từ

    lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)

    to fool somebody into doing something

    phỉnh ai làm việc gì

  • lừa (tiền)

  • (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)

    to fool time away

    lãng phí thời gian (một cách ngu dại)

  • làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian

  • làm trò hề, làm trò ngố

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

    Cụm từ/thành ngữ

    to be a fool for one's paims

    nhọc mình mà chẳng nên công cán gì

    to be a fool to...

    không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...

    to be no (nobody's) fool

    không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu

    thành ngữ khác