Từ: school
-
danh từ
trường học, học đường
normal school
trường sư phạm
primary school
trường sơ cấp
-
đàn cá, bầy cá
school fish
loại cá thường đi thành bầy
-
động từ
hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
-
danh từ
trường sở, phòng học
chemistry school
phòng dạy hoá học
-
trường (toàn thể học sinh một trường)
the whole school knows it
toàn trường biết việc đó
-
(nghĩa bóng) trường, hiện trường
he learnt his generalship in a serve school
ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
-
giảng đường (thời Trung cổ)
-
buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
there will be no school today
hôm nay không học
-
trường phái
school of art
trường phái nghệ thuật
-
môn học
the history school
môn sử học
-
phòng thi (ở trường đại học); sự thi
to be in the schools
dự thi, đi thi
-
môn đệ, môn sinh
-
(âm nhạc) sách dạy đàn
-
động từ
cho đi học; dạy dỗ giáo dục
-
rèn luyện cho vào khuôn phép
to school one's temper
rèn luyện tính tình
to school onself to patience
rèn luyện tính kiên nhẫn
Cụm từ/thành ngữ
a gentleman of the old school
một người quân tử theo kiểu cũ
to go to school to somebody
theo đòi ai, học hỏi ai
Từ gần giống