TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: check

/tʃek/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát

    please, check these figures

    làm ơn soát lại những con số này

  • danh từ

    sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque

  • sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản

    to put a check on something

    cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì

    to keep a check on; to keep in check

    hạn chế; kìm hãm

    ví dụ khác
  • (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi

    to come to a check

    mất vết, mất hơi

  • sự dừng lại, sự ngừng lại

  • (quân sự) sự thua nhẹ

    to meet with a check

    bị thua nhẹ

  • hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ

  • kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô

  • (đánh cờ) sự chiếu tướng

    check!

    chiếu tướng!

  • động từ

    cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)

    he couldn't check his anger

    hắn không kìm được tức giận

    we must check the bloody hand of imperialism

    chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc

  • quở trách, trách mắng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi

    have you checked all you luggage?

    anh đã gửi hết hành lý chưa?

  • (đánh cờ) chiếu (tướng)

  • ngập ngừng, do dự

  • dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo

    Cụm từ/thành ngữ

    to pass in (cash, hand in) one's check

    chết

    to check in

    ghi tên khi đến

    to check out

    ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)

    thành ngữ khác